XEM NGAY: TIN TỨC 24 GIỜ (TIN MỚI NHẤT)
Tỷ giá đô la Canada được viết tắt như sau CAD, vậy 1 đô la Canada có giá trị bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, mức tỷ giá Canada so với đồng tiền Việt nam như thế nào cùng theo dõi mức giá sau đây:
1 đô la Canada = 1 CAD = 17.675 VNĐ (Một đô la Canada bằng mười bảy nghìn sáu trăm bảy năm nghìn đồng Việt Nam)
10 đô la Canada = 10 CAD = 176.760 VNĐ (Mười đô la canada bằng một trăm bảy sáu nghìn bảy trăm sáu mươi đồng Việt Nam)
100 đô la Canada = 100 CAD = 1.767.620 VNĐ (Một trăm đô la Canada bằng một triệu bảy trăm sáu mươi bảy nghìn, sáu trăm hai mươi đồng Việt Nam)
1000 đô la Canada = 1000 CAD = 17.676.146 VNĐ (Một nghìn đô la Canada bằng mười bảy triệu sáu trăm bảy sáu nghìn một trăm bốn mươi sáu đồng Việt Nam)
10000 đô la Canada = 10000 CAD = 176.761.464 VNĐ (Một nghìn đô la Canada bằng Một trăm bảy mươi sáu triệu bảy trăm sáu mốt nghìn bốn trăm sáu tư đồng Việt Nam)
Đổi tỷ giá đô la Canada ở đâu tại các ngân hàng lớn Việt Nam hiện nay
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 17,469.08 -14.74 | 17,627.73 -14.87 | 17,927.50 -15.12 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 17,626.00 -24.00 | 17,680.00 -23.00 | 17,878.00 -24.00 |
Ngân hàng Đông Á (DAB) | 17,630.00 -30.00 | 17,700.00 -30.00 | 17,860.00 -40.00 |
SeABank (SeABank) | 0.00 -17,509.00 | 0.00 -17,509.00 | 0.00 -17,659.00 |
Techcombank (Techcombank) | 17,354.00 -38.00 | 17,570.00 -39.00 | 18,071.00 -40.00 |
VPBank (VPBank) | 17,420.00 -19.00 | 17,583.00 -19.00 | 17,963.00 -19.00 |
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) | 17,496.00 -32.00 | 17,637.00 -32.00 | 17,859.00 -33.00 |
Sacombank (Sacombank) | 17,570.00 -32.00 | 17,670.00 -32.00 | 17,876.00 -32.00 |
Vietinbank (Vietinbank) | 17,535.00 -40.00 | 17,651.00 -40.00 | 18,022.00 -40.00 |
BIDV (BIDV) | 17,551.00 -38.00 | 17,657.00 -38.00 | 17,882.00 -38.00 |
Agribank (Agribank) | 0.00 -17,612.00 | 0.00 -17,683.00 | 0.00 -17,885.00 |
HSBC Việt Nam (HSBC) | 17,336.00 -37.00 | 17,538.00 -37.00 | 18,024.00 -38.00 |